Sửa Chữa Loa JBL STX815M

Mã SP:   |  Lượt xem: 20 lượt

Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 0
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại:
49.080.000

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Là dòng loa sân khấu cao cấp đến từ thương hiệu JBL nổi tiếng,  sở hữu thiết kế hiện đại và sang trọng, cùng chất lượng âm thanh ấn tượng, xứng đáng để trở thành sự lựa chọn tối ưu dành cho bộ dàn của bạn.

 

Với kích thước nhỏ gọn, sẽ thật khá dễ dàng để vận chuyển cũng như bố trí loa JBL STX 815M trong không gian sử dụng. Thùng loa làm từ chất liệu gỗ bạch dương cao cấp, các góc cạnh vuông vắn, đem lại sự khỏe khoắn, cứng cáp cho loa.

Tấm ê – căng bằng thép chống gỉ được phủ sơn tĩnh điện màu đen kết hợp cùng lớp vỏ thùng chắc chắn sẽ bao bọc toàn bộ hệ thống linh kiện bên trong, hạn chế tối đa những ảnh hưởng từ môi trường.

 

Đánh giá chất lượng loa JBL STX 815M:

- Loa JBL STX 815M sử dụng 1 củ bass 40cm kết hợp cùng 1 treble kèn tạo nên 2 đường tiếng với âm trầm sâu chắc, âm cao thanh thoát, hòa quyện uyển chuyển.

- Với mức công suất liên tục 800W và có thể đạt cực đại 3200W, loa STX 815M có khả năng phục vụ cho những không gian rộng lớn như phòng karaoke kinh doanh, sân khấu, hội trường, bar, club,

- Hoạt động trong dải tần rộng 41Hz - 20kHz, độ nhạy 96dB mang chất âm trung thực, mạnh mẽ và sống động hơn, kết hợp cùng góc phủ âm (Ngang x Dọc) 70˚ × 70˚ giúp âm thanh tỏa đều trong không gian giải trí.

 

Nhanh tay mua ngay Loa JBL STX 815M tại sualoahanoi.com để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn! Gọi ngay cho chúng tôi qua hotline 0949.51.3333 - 094.217.3333

Thông số sản phẩm

Frequency Range ( –10 dB) 41 Hz-20 kHz
Frequency Response (± 3 dB) 55 Hz-20 kHz
Coverage Pattern 70˚ × 70˚ nominal
Sensitivity (1W/1m) 96 dB
Power Rating 800 W / 1600 W / 3200 W
(Continuous/Program/Peak)
Rated Maximum SPL 131 dB SPL Peak
Nominal Impedance 8Ω
Input Connectors Two NL4
Operational Modes Full Range/Bi-Amp
Dimensions (H x W x D) 721 mm x 436 mm x 329 mm
(28.4" x 17.2" x 13.0")
Net Weight 26 kg (58 lbs)

Frequency Range ( –10 dB) 41 Hz-20 kHz
Frequency Response (± 3 dB) 55 Hz-20 kHz
Coverage Pattern 70˚ × 70˚ nominal
Sensitivity (1W/1m) 96 dB
Power Rating 800 W / 1600 W / 3200 W
(Continuous/Program/Peak)
Rated Maximum SPL 131 dB SPL Peak
Nominal Impedance 8Ω
Input Connectors Two NL4
Operational Modes Full Range/Bi-Amp
Dimensions (H x W x D) 721 mm x 436 mm x 329 mm
(28.4" x 17.2" x 13.0")
Net Weight 26 kg (58 lbs)

Đánh giá

Tin mới
Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng