Dải tần | A1: 470 - 516 MHz A: 516 - 558 MHz AS: 520 - 558 MHz GB: 606 - 648 MHz G: 566 - 608 MHz B: 626 - 668 MHz C: 734 - 776 MHz D: 780 - 822 MHz E: 823 - 865 MHz 1G8: 1785 - 1800 MHz JB: 806 - 810 MHz K+: 925 - 937,5 MHz |
Kích thước | Approx. 190 x 212 x 43 mm |
Bộ nén | Sennheiser HDX |
Độ méo THD | ≤ 0.9 % |
Khối lượng tịnh | Approx. 980 g |
Đầu ra âm thanh | Giắc 6,3 mm (không cân bằng): +12 dBu Giắc XLR (cân bằng): +18 dBu |
Nhiễu xuyên âm | ≥ 110 dBA |
Chuyển đổi băng thông | up to 42 MHz |
Độ lệch cực đại | ±48 kHz |
Độ lệch chuẩn | ±24 kHz |
Điều chế tần số | Wideband FM |
Nguồn | 12 V DC |
Cổng Anten | 2 BNC sockets |
Điện năng tiêu thụ | 300 mA |
Loại bỏ kênh lân cận | Typically ≥ 65 dB |
Hệ số xuyên biến điệu | Typically ≥ 65 dB |
Tần số thu | Tối đa 1860 tần số phát, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 MHz với 20 bank tần số cố định, với 12 kênh tương thích được thiết lập trước, 1 bank tần số không điều chế với 12 kênh có thể thiết lập |
Độ nhạy RF | < 2.5 μV for 52 dBA eff S/N |
Ngắt tiếng tự động | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Trình chỉnh EQ | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Nhiệt độ cho phép | -10 °C to +55 °C |
Nguyên lý bộ thu | True diversity |
Chế độ khóa | ≥ 70 dB |