Loại micro Electret Condenser
Dải tần số 60 to 20,000 Hz
Mẫu cực Unidirectional (Cardioid)
Trở kháng đầu ra (@ 1 kHz, điển hình) 600 Ω
Mức đầu ra âm thanh -50 dBV/Pa
Tỷ lệ tính hiệu tính hiệu đến nhiễu[1] (@ 1 kHz) 66 dB
SPL tối đa [1] (tải 1000,, @ 3% THD) 145.0 dB
Dải Dynamic[1] (@ 1 kHz, 1000 Ω load) 117.0 dB
Tiếng ồn đầu ra tương đương [1] (điển hình, A-Weighted) 28 dB
Nguồn điện +5 V DC (danh nghĩa), tối đa 10 V (độ lệch DC)
Phân cực Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 3 đối với pin 1
Cáp 1.3 m (50 in.)
Kết nối TA4F
Trọng lượng 45 g (1.59 oz.)
Loại micro Electret Condenser
Dải tần số 60 to 20,000 Hz
Mẫu cực Unidirectional (Cardioid)
Trở kháng đầu ra (@ 1 kHz, điển hình) 600 Ω
Mức đầu ra âm thanh -50 dBV/Pa
Tỷ lệ tính hiệu tính hiệu đến nhiễu[1] (@ 1 kHz) 66 dB
SPL tối đa [1] (tải 1000,, @ 3% THD) 145.0 dB
Dải Dynamic[1] (@ 1 kHz, 1000 Ω load) 117.0 dB
Tiếng ồn đầu ra tương đương [1] (điển hình, A-Weighted) 28 dB
Nguồn điện +5 V DC (danh nghĩa), tối đa 10 V (độ lệch DC)
Phân cực Áp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 3 đối với pin 1
Cáp 1.3 m (50 in.)
Kết nối TA4F
Trọng lượng 45 g (1.59 oz.)