CINEMA DSP: Có (HD3)
Chương trình DSP 33
Điều Chỉnh Mức Thoại : Có
Chế độ Loa Ảo : Có (with Virtual Rear Presence Speakers)
Nâng Cao Lời Thoại : Có (no presence speakers required)
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo : Có
Dolby Atmos : Có
Dolby TrueHD : Có
Dolby Digital Plus : Có
Dolby Digital : Có
Dolby Pro Logic IIx : Có
DTS:X : Có
DTS-HD Master Audio : Có
Các đặc điểm audio Pure Direct : Có (with video on mode)
Bộ cải thiện nhạc nén : Có
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao : Có
Đo đa điểm YPAO : Có with R.S.C. (Reflected Sound Control) and Angle measurement
YPAO Volume : Có
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) : Có
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu : Có
A.R.T. Wedge : Có
Audio Delay : Có (0-500 ms)
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh : Có (ESS) 192kHz/32-bit DACs for all channels incl. presence speakers
Các đặc điểm video 4K Ultra HD Pass-through and upscaling : Có (4K60p 4:4:4)
HDMI 3D passthrough : Có
Kênh phản hồi HDMI Audio : Có
Component upconversion : Có
Nâng cấp độ phân giải HDMI : Có (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI)
Điều chỉnh Video : Có
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync : Có
Kết nối Ngõ ra/Ngõ vào HDMI 8 (HDMI1-7: HDCP2.2 compatible) / 2 (HDCP2.2 compatible)
HDMI CEC : Có (SCENE, Device Control)
Ngõ vào USB iPod / iPhone, USB Memory, Portable Audio Player
Cổng mạng : Có
Wi-Fi : Có (with Wireless Direct)
AirPlay : Có
Bluetooth : Có
Ngõ vào AV trước HDMI / USB / Analogue Audio / Optical / Composite
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang 3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục 3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog XLR Balance: 1 / 0, RCA Unbalance: 9 (front 1) / 0
Ngõ vào Phono : Có
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video 3 / 1
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video 5 (front 1) / 1
Preout XLR Balance: 11.2ch, RCA Unbalance: 11.2ch
Ngõ ra Tai Nghe 1
Phần bộ dò đài Bộ dò đài FM/AM : Có
Giao diện người dùng Hiển thị màn hình Graphical User Interface
SCENE SCENE PLUS (12 sets)
Kiểm soát Ứng dụng : Có (iPhone / iPad / Android phone / tablet)
Kiểm soát Trình Duyệt Web : Có
Bộ Điều Khiển Từ Xa : Có (Preset, Learning, Macro, Full LED Backlight)
Kiểm Soát Vùng Ngõ ra Audio Vùng 2 Preout / HDMI
Ngõ ra Audio Vùng 3 Preout
Ngõ ra Audio Vùng 4 HDMI
Ngõ ra Vùng Video HDMI / Component / Composite
Vùng HDMI : Có (Advanced HDMI Zone Switching)
Ngõ ra vùng B HDMI
Vùng GUI : Có
Giao diện RS-232C : Có
Ngõ ra Trigger +12V 2
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) 1 / 1
Chế độ Party : Có
Tổng quan Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) ≤0.1W (typical)
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động : Có
Kích thước (W x H x D) 435 x 192 x 474 mm (with antenna up: 435 x 247 x 474 mm); 17-1/8” x 7-1/2” x 18-5/8” (with antenna up: 17-1/8” x 9-3/4” x 18-5/8”)
Trọng lượng 13.5 kg; 29.8 lbs.
Xử lý âm thanh nổi CINEMA DSP: Có (HD3)
Chương trình DSP 33
Điều Chỉnh Mức Thoại : Có
Chế độ Loa Ảo : Có (with Virtual Rear Presence Speakers)
Nâng Cao Lời Thoại : Có (no presence speakers required)
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo : Có
Dolby Atmos : Có
Dolby TrueHD : Có
Dolby Digital Plus : Có
Dolby Digital : Có
Dolby Pro Logic IIx : Có
DTS:X : Có
DTS-HD Master Audio : Có
Các đặc điểm audio Pure Direct : Có (with video on mode)
Bộ cải thiện nhạc nén : Có
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao : Có
Đo đa điểm YPAO : Có with R.S.C. (Reflected Sound Control) and Angle measurement
YPAO Volume : Có
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) : Có
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu : Có
A.R.T. Wedge : Có
Audio Delay : Có (0-500 ms)
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh : Có (ESS) 192kHz/32-bit DACs for all channels incl. presence speakers
Các đặc điểm video 4K Ultra HD Pass-through and upscaling : Có (4K60p 4:4:4)
HDMI 3D passthrough : Có
Kênh phản hồi HDMI Audio : Có
Component upconversion : Có
Nâng cấp độ phân giải HDMI : Có (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI)
Điều chỉnh Video : Có
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync : Có
Kết nối Ngõ ra/Ngõ vào HDMI 8 (HDMI1-7: HDCP2.2 compatible) / 2 (HDCP2.2 compatible)
HDMI CEC : Có (SCENE, Device Control)
Ngõ vào USB iPod / iPhone, USB Memory, Portable Audio Player
Cổng mạng : Có
Wi-Fi : Có (with Wireless Direct)
AirPlay : Có
Bluetooth : Có
Ngõ vào AV trước HDMI / USB / Analogue Audio / Optical / Composite
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang 3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục 3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog XLR Balance: 1 / 0, RCA Unbalance: 9 (front 1) / 0
Ngõ vào Phono : Có
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video 3 / 1
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video 5 (front 1) / 1
Preout XLR Balance: 11.2ch, RCA Unbalance: 11.2ch
Ngõ ra Tai Nghe 1
Phần bộ dò đài Bộ dò đài FM/AM : Có
Giao diện người dùng Hiển thị màn hình Graphical User Interface
SCENE SCENE PLUS (12 sets)
Kiểm soát Ứng dụng : Có (iPhone / iPad / Android phone / tablet)
Kiểm soát Trình Duyệt Web : Có
Bộ Điều Khiển Từ Xa : Có (Preset, Learning, Macro, Full LED Backlight)
Kiểm Soát Vùng Ngõ ra Audio Vùng 2 Preout / HDMI
Ngõ ra Audio Vùng 3 Preout
Ngõ ra Audio Vùng 4 HDMI
Ngõ ra Vùng Video HDMI / Component / Composite
Vùng HDMI : Có (Advanced HDMI Zone Switching)
Ngõ ra vùng B HDMI
Vùng GUI : Có
Giao diện RS-232C : Có
Ngõ ra Trigger +12V 2
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) 1 / 1
Chế độ Party : Có
Tổng quan Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) ≤0.1W (typical)
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động : Có
Kích thước (W x H x D) 435 x 192 x 474 mm (with antenna up: 435 x 247 x 474 mm); 17-1/8” x 7-1/2” x 18-5/8” (with antenna up: 17-1/8” x 9-3/4” x 18-5/8”)
Trọng lượng 13.5 kg; 29.8 lbs.