Sửa Pre Ampli Receiver Yamaha CX-A5100

Mã SP:   |  Lượt xem: 30 lượt

Chất lượng tuyệt đối Bộ tiền khuyếch đại AV kênh hiện thực tuyệt đối 11.2.2 tại đỉnh cao của Sê-ri AVENTAGE Chất lượng âm thanh tuyệt vời kết hợp với sự khéo léo tinh tế đảm bảo trải nghiệm nghe khô
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 0
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại:
45.300.000

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Pre Ampli Receiver Yamaha CX-A5100 là chiếc pre-amp đa dụng dành để hỗ trợ cả xem phim và nghe nhạc từ Yamaha, chúng được nâng cấp từ dòng MX-A5000 trước đây đồng thời được bổ sung thêm nhiều tính năng mới như hỗ trợ âm thanh vòm Dolby Atmos tạo nên chất âm chi tiết và mới mẻ cho ngôi nhà của bạn.

 

CX-5100 được đội ngũ kỹ sư nghiên cứu và chế tác với vẻ bề ngoài khá cứng chắc, được làm bằng kim loại nhôm đạt tiêu chuẩn quốc tế và các đường nét được thiết kế một cách tỉ mỉ tạo nên sự tinh tế cho chiếc preamp này.

Với các sản phẩm Yamaha nói chung cũng như đối với pre-amp CX-A5100 nói riêng, thường có hai màu sắc chính là màu đen bóng và màu đen pha trắng bạc, cả hai màu sắc này đều được sơn những chất liệu sơn tốt nhất, đem đến sự sang trọng cho ngôi nhà của bạn.

 

Aventage CX-A5100 được nâng cấp hơn hẳn về hiệu suất âm thanh và công nghệ hỗ trợ hình ảnh- âm thanh độc đáo Cinema DSP HD3 (HD Cubic) có tác dụng tái tạo âm thanh một cách chi tiết và sống động hơn. 

 

Sản phẩm được bổ sung nhiều tính năng hiện đại mới như hỗ trợ nghe nhạc bằng công cụ Bluetooth hay có thể kết nối Wifi và hoặc hỗ trợ hình ảnh cho TV 4K Ultra từ cổng HDMI tương thích theo tiêu chuẩn HDCP 2.2, giúp người dùng có thể nghe nhạc không dây Music casst ở nhiều căn phòng nghe nhạc khác nhau trong ngôi nhà bạn.

Thông số sản phẩm

Xử lý âm thanh nổi
CINEMA DSP: Có (HD3)
Chương trình DSP    33
Điều Chỉnh Mức Thoại    : Có
Chế độ Loa Ảo    : Có (with Virtual Rear Presence Speakers)
Nâng Cao Lời Thoại    : Có (no presence speakers required)
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo    : Có
Dolby Atmos    : Có
Dolby TrueHD    : Có
Dolby Digital Plus    : Có
Dolby Digital    : Có
Dolby Pro Logic IIx    : Có
DTS:X    : Có
DTS-HD Master Audio    : Có
Các đặc điểm audio    
Pure Direct    : Có (with video on mode)
Bộ cải thiện nhạc nén    : Có
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao    : Có
Đo đa điểm YPAO    : Có with R.S.C. (Reflected Sound Control) and Angle measurement
YPAO Volume    : Có
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động)    : Có
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu    : Có
A.R.T. Wedge    : Có
Audio Delay    : Có (0-500 ms)
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh    : Có (ESS) 192kHz/32-bit DACs for all channels incl. presence speakers
Các đặc điểm video    
4K Ultra HD Pass-through and upscaling    : Có (4K60p 4:4:4)
HDMI 3D passthrough    : Có
Kênh phản hồi HDMI Audio    : Có
Component upconversion    : Có
Nâng cấp độ phân giải HDMI    : Có (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI)
Điều chỉnh Video    : Có
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync    : Có
Kết nối    
Ngõ ra/Ngõ vào HDMI    8 (HDMI1-7: HDCP2.2 compatible) / 2 (HDCP2.2 compatible)
HDMI CEC    : Có (SCENE, Device Control)
Ngõ vào USB    iPod / iPhone, USB Memory, Portable Audio Player
Cổng mạng    : Có
Wi-Fi    : Có (with Wireless Direct)
AirPlay    : Có
Bluetooth    : Có
Ngõ vào AV trước    HDMI / USB / Analogue Audio / Optical / Composite
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang    3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục    3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog    XLR Balance: 1 / 0, RCA Unbalance: 9 (front 1) / 0
Ngõ vào Phono    : Có
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video    3 / 1
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video    5 (front 1) / 1
Preout    XLR Balance: 11.2ch, RCA Unbalance: 11.2ch
Ngõ ra Tai Nghe    1
Phần bộ dò đài    
Bộ dò đài FM/AM    : Có
Giao diện người dùng    
Hiển thị màn hình    Graphical User Interface
SCENE    SCENE PLUS (12 sets)
Kiểm soát Ứng dụng    : Có (iPhone / iPad / Android phone / tablet)
Kiểm soát Trình Duyệt Web    : Có
Bộ Điều Khiển Từ Xa    : Có (Preset, Learning, Macro, Full LED Backlight)
Kiểm Soát Vùng    
Ngõ ra Audio Vùng 2    Preout / HDMI
Ngõ ra Audio Vùng 3    Preout
Ngõ ra Audio Vùng 4    HDMI
Ngõ ra Vùng Video    HDMI / Component / Composite
Vùng HDMI    : Có (Advanced HDMI Zone Switching)
Ngõ ra vùng B    HDMI
Vùng GUI    : Có
Giao diện RS-232C    : Có
Ngõ ra Trigger +12V    2
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa)    1 / 1
Chế độ Party    : Có
Tổng quan    
Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR)    ≤0.1W (typical)
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động    : Có
Kích thước (W x H x D)    435 x 192 x 474 mm (with antenna up: 435 x 247 x 474 mm); 17-1/8” x 7-1/2” x 18-5/8” (with antenna up: 17-1/8” x 9-3/4” x 18-5/8”)
Trọng lượng    13.5 kg; 29.8 lbs. 
 
Xử lý âm thanh nổi
CINEMA DSP: Có (HD3)
Chương trình DSP    33
Điều Chỉnh Mức Thoại    : Có
Chế độ Loa Ảo    : Có (with Virtual Rear Presence Speakers)
Nâng Cao Lời Thoại    : Có (no presence speakers required)
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo    : Có
Dolby Atmos    : Có
Dolby TrueHD    : Có
Dolby Digital Plus    : Có
Dolby Digital    : Có
Dolby Pro Logic IIx    : Có
DTS:X    : Có
DTS-HD Master Audio    : Có
Các đặc điểm audio    
Pure Direct    : Có (with video on mode)
Bộ cải thiện nhạc nén    : Có
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao    : Có
Đo đa điểm YPAO    : Có with R.S.C. (Reflected Sound Control) and Angle measurement
YPAO Volume    : Có
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động)    : Có
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu    : Có
A.R.T. Wedge    : Có
Audio Delay    : Có (0-500 ms)
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh    : Có (ESS) 192kHz/32-bit DACs for all channels incl. presence speakers
Các đặc điểm video    
4K Ultra HD Pass-through and upscaling    : Có (4K60p 4:4:4)
HDMI 3D passthrough    : Có
Kênh phản hồi HDMI Audio    : Có
Component upconversion    : Có
Nâng cấp độ phân giải HDMI    : Có (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI)
Điều chỉnh Video    : Có
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync    : Có
Kết nối    
Ngõ ra/Ngõ vào HDMI    8 (HDMI1-7: HDCP2.2 compatible) / 2 (HDCP2.2 compatible)
HDMI CEC    : Có (SCENE, Device Control)
Ngõ vào USB    iPod / iPhone, USB Memory, Portable Audio Player
Cổng mạng    : Có
Wi-Fi    : Có (with Wireless Direct)
AirPlay    : Có
Bluetooth    : Có
Ngõ vào AV trước    HDMI / USB / Analogue Audio / Optical / Composite
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang    3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục    3 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog    XLR Balance: 1 / 0, RCA Unbalance: 9 (front 1) / 0
Ngõ vào Phono    : Có
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video    3 / 1
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video    5 (front 1) / 1
Preout    XLR Balance: 11.2ch, RCA Unbalance: 11.2ch
Ngõ ra Tai Nghe    1
Phần bộ dò đài    
Bộ dò đài FM/AM    : Có
Giao diện người dùng    
Hiển thị màn hình    Graphical User Interface
SCENE    SCENE PLUS (12 sets)
Kiểm soát Ứng dụng    : Có (iPhone / iPad / Android phone / tablet)
Kiểm soát Trình Duyệt Web    : Có
Bộ Điều Khiển Từ Xa    : Có (Preset, Learning, Macro, Full LED Backlight)
Kiểm Soát Vùng    
Ngõ ra Audio Vùng 2    Preout / HDMI
Ngõ ra Audio Vùng 3    Preout
Ngõ ra Audio Vùng 4    HDMI
Ngõ ra Vùng Video    HDMI / Component / Composite
Vùng HDMI    : Có (Advanced HDMI Zone Switching)
Ngõ ra vùng B    HDMI
Vùng GUI    : Có
Giao diện RS-232C    : Có
Ngõ ra Trigger +12V    2
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa)    1 / 1
Chế độ Party    : Có
Tổng quan    
Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR)    ≤0.1W (typical)
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động    : Có
Kích thước (W x H x D)    435 x 192 x 474 mm (with antenna up: 435 x 247 x 474 mm); 17-1/8” x 7-1/2” x 18-5/8” (with antenna up: 17-1/8” x 9-3/4” x 18-5/8”)
Trọng lượng    13.5 kg; 29.8 lbs. 
 

Sản phẩm cùng loại

Đánh giá

Tin mới
Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng